TBW (Total Bytes Written) của ổ cứng SSD là gì?
TBW là chỉ số cho biết tổng số terabyte dữ liệu mà ổ cứng SSD của bạn có thể ghi được (1TB = 1000GB). Đây là thông số quan trọng để đánh giá độ bền của SSD, thay thế cho số vòng quay trên ổ cứng HDD truyền thống. Chỉ số này được xác định dựa trên một mức TBW cụ thể.
Nếu ổ SSD có chỉ số TBW cao, điều đó có nghĩa là ổ đã được sử dụng trong một thời gian dài và có thể đã trải qua nhiều chu kỳ ghi dữ liệu.
Ví dụ:
Một ổ SSD có TBW là 600TB cho phép ghi tối đa 600 terabyte dữ liệu. Sau khi vượt ngưỡng này, hiệu suất của ổ có thể giảm dần hoặc nguy cơ hỏng hóc tăng cao.
Cách tính toán TBW:
TBW = DWPD * Thời gian bảo hành * 365 * Dung lượng ổ cứng/1,000
DWPD (Drive Writes Per Day) của ổ cứng SSD là gì?
DWPD là một thông số do các nhà sản xuất SSD cung cấp dùng để đánh giá độ bền của ổ cứng. Khác với ổ cứng HDD truyền thống, SSD có giới hạn về số lần đọc/ghi dữ liệu trước khi bị hao mòn, do tính chất của bộ nhớ Flash. DWPD chính là số lần có thể ghi đầy dung lượng ổ mỗi ngày trong suốt thời gian bảo hành.
Thông số này thường được công bố cùng thời gian bảo hành của SSD, giúp người dùng hiểu rõ hơn về khả năng chịu tải dữ liệu của sản phẩm.
Ví dụ:
Một SSD 1TB có DWPD là 1 trong thời gian bảo hành 5 năm, nghĩa là bạn có thể ghi dữ liệu bằng dung lượng tối đa của ổ (1TB) mỗi ngày trong suốt 5 năm mà vẫn đảm bảo độ bền.
Cách tính toán DWPD:
DWPD = TBW * 1000 / (Dung lượng ổ cứng * Thời gian bảo hành * 365)
So sánh giữa TBW và DWPD
Mặc dù DWPD và TBW đều liên quan đến độ bền, DWPD tập trung vào tần suất ghi dữ liệu hàng ngày, trong khi TBW đo lường khả năng ghi dữ liệu trong suốt vòng đời.
Vậy đối tượng phù hợp với TBW và DWPD là ai?
- Nếu bạn là người dùng thông thường và cần một ổ SSD cho laptop cá nhân, chỉ số TBW từ 200TB trở lên là đủ cho nhu cầu sử dụng lâu dài.
- Ngược lại, nếu bạn quản lý một hệ thống máy chủ ghi dữ liệu liên tục, bạn cần một ổ SSD có DWPD từ 1 trở lên để đảm bảo độ bền theo thời gian.
Các ổ cứng SSD phổ biến hiện nay
Dưới đây là một số SSD phổ biến được chia theo nhóm nhu cầu sử dụng:
Dành cho người dùng phổ thông
- Samsung 870 EVO:
+ TBW: 600TB (bản 1TB).
+ Công nghệ: TLC NAND.
+ Tốc độ: Đọc 560 MB/s, ghi 530 MB/s.
+ Lý do chọn: Độ bền cao, phù hợp lưu trữ lâu dài.
- Crucial MX500:
+ TBW: 360TB (bản 1TB).
+ Công nghệ: TLC NAND, tích hợp mã hóa AES 256-bit.
+ Tốc độ: Đọc 560 MB/s, ghi 510 MB/s.
+ Lý do chọn: Giá rẻ, hiệu năng ổn định.
Dành cho game thủ
- WD Black SN850X:
+ TBW: 1200TB (bản 1TB).
+ Công nghệ: TLC NAND, hỗ trợ PCIe Gen 4.
+ Tốc độ: Đọc 7300 MB/s, ghi 6300 MB/s.
+ Lý do chọn: Tốc độ vượt trội, giảm thời gian tải game.
- Seagate FireCuda 530:
+ TBW: 1275TB (bản 1TB).
+ Công nghệ: TLC NAND, hỗ trợ PCIe Gen 4.
+ Tốc độ: Đọc 7300 MB/s, ghi 6000 MB/s.
+ Lý do chọn: Hiệu năng cực cao, tương thích tốt với các hệ thống chơi game.
Dành cho chuyên gia sáng tạo nội dung
- Samsung 980 Pro:
+ TBW: 600TB (bản 1TB).
+ Công nghệ: TLC NAND, hỗ trợ PCIe Gen 4.
+ Tốc độ: Đọc 7000 MB/s, ghi 5000 MB/s.
+ Lý do chọn: Tốc độ và độ bền vượt trội, phù hợp dựng video và xử lý ảnh.
- Kingston KC3000:
+ TBW: 800TB (bản 1TB).
+ Công nghệ: TLC NAND, hỗ trợ PCIe Gen 4.
+ Tốc độ: Đọc 7000 MB/s, ghi 6000 MB/s.
+ Lý do chọn: Dung lượng và tốc độ lý tưởng cho công việc đòi hỏi xử lý dữ liệu lớn.
Dành cho doanh nghiệp hoặc trung tâm dữ liệu
- Intel DC P4510:
+ DWPD: 1+ (đảm bảo ghi 1 lần dung lượng ổ/ngày trong 5 năm).
+ Công nghệ: TLC NAND, hỗ trợ giao thức NVMe.
+ Tốc độ: Đọc 3200 MB/s, ghi 2000 MB/s.
+ Lý do chọn: Độ bền cao, đáp ứng nhu cầu ghi dữ liệu lớn liên tục.
- Samsung PM1733:
+ DWPD: 1.3 (cho bản 1.92TB).
+ Công nghệ: TLC NAND, hỗ trợ PCIe Gen 4.
+ Tốc độ: Đọc 8000 MB/s, ghi 3800 MB/s.
+ Lý do chọn: Phù hợp với máy chủ lưu trữ lớn.
Hướng dẫn cách chọn mua ổ cứng SSD theo nhu cầu sử dụng
Người dùng phổ thông
- Nhu cầu: Lưu trữ dữ liệu cơ bản, tốc độ vừa phải, giá hợp lý.
- Gợi ý chọn SSD:
+ Dung lượng: 500GB - 1TB.
+ TBW: Tối thiểu 200TB để đảm bảo độ bền.
+ Công nghệ NAND: TLC hoặc QLC (giá rẻ, hiệu năng đủ dùng).
+ Gợi ý SSD: Samsung 870 EVO, Crucial MX500.
Game thủ
- Nhu cầu: Tải game nhanh, dung lượng lớn để chứa nhiều trò chơi, độ bền cao.
- Gợi ý chọn SSD:
+ Dung lượng: 1TB - 2TB (phù hợp với game AAA).
+ TBW: Từ 600TB trở lên để đảm bảo chơi game lâu dài.
+ Công nghệ NAND: TLC (cân bằng giữa hiệu năng và giá).
+ Kết nối: Ưu tiên PCIe Gen 4.
+ Gợi ý SSD: WD Black SN850X, Seagate FireCuda 530.
Chuyên gia sáng tạo nội dung
- Nhu cầu: Xử lý video 4K/8K, lưu trữ ảnh dung lượng lớn, tốc độ cao để làm việc liên tục.
- Gợi ý chọn SSD:
+ Dung lượng: 2TB trở lên.
+ TBW: 800TB+ để đảm bảo tuổi thọ ổ cứng khi xử lý dữ liệu nặng.
+ Công nghệ NAND: TLC (ưu tiên độ bền và hiệu năng cao).
+ Kết nối: PCIe Gen 4 hoặc Gen 5.
+ Gợi ý SSD: Samsung 980 Pro, Kingston KC3000.
Doanh nghiệp hoặc trung tâm dữ liệu
- Nhu cầu: Chịu tải ghi dữ liệu liên tục, độ bền vượt trội, hiệu suất cao.
- Gợi ý chọn SSD:
+ Dung lượng: 1TB - 4TB (tùy vào ứng dụng cụ thể).
+ DWPD: Tối thiểu 1+ để đáp ứng ghi đầy dung lượng ổ mỗi ngày.
+ Công nghệ NAND: TLC hoặc SLC.
+ Gợi ý SSD: Intel DC P4510, Samsung PM1733.
Lời khuyên khi chọn ổ cứng SSD
Khi chọn SSD, bạn không chỉ nên nhìn vào TBW và DWPD mà còn cân nhắc các yếu tố sau:
- Dung lượng: Đảm bảo đủ không gian lưu trữ cho nhu cầu hiện tại và tương lai.
- Tốc độ đọc/ghi: SSD sử dụng giao tiếp PCIe 4.0 thường nhanh hơn SATA III.
- Giá thành: Đừng chỉ chọn SSD rẻ nhất, hãy cân nhắc giữa giá và hiệu năng.
Hiểu rõ TBW và DWPD không chỉ giúp bạn chọn được SSD phù hợp mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư. Hãy cân nhắc nhu cầu sử dụng thực tế để đưa ra lựa chọn thông minh và đảm bảo độ bền lâu dài cho laptop của bạn.